Tài sản ròng là gì? Cách xác định giá trị tài sản ròng như thế nào? Tài sản ròng là khái niệm giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong đầu tư cũng như trong cuộc sống hằng ngày của mỗi cá nhân, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp. Cùng đi tìm hiểu kỹ hơn về kiến thức này cùng https://luong.vn/ ngay sau đây nhé.
1. Tài sản ròng là gì?
Tài sản ròng (net assets) là giá trị tài sản của một tổ chức, công ty hay doanh nghiệp trừ đi giá trị các nợ phải trả và các khoản chi phí chưa thanh toán. Tài sản ròng cho thấy số dư tài sản của tổ chức sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả và chi phí, được tính bằng công thức:
Tài sản ròng = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả – Các khoản chi phí chưa thanh toán
Khi tài sản ròng của một tổ chức tăng, điều đó có thể cho thấy tổ chức đó đang hoạt động có hiệu quả và có khả năng thanh toán các khoản nợ và chi phí. Tuy nhiên, việc tăng tài sản ròng có thể do các khoản nợ phải trả giảm hoặc các khoản chi phí chưa thanh toán giảm. Ngược lại, khi tài sản ròng giảm, tổ chức đó có thể đang gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ và chi phí.
2. Giá trị tài sản ròng là gì
Giá trị tài sản ròng (Net Asset Value – NAV) là giá trị thị trường của tất cả các tài sản của một quỹ đầu tư chia cho số lượng cổ phần đang lưu hành của quỹ đó. Nó được tính bằng cách trừ tổng giá trị nợ của quỹ từ giá trị tài sản của quỹ. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá giá trị của một quỹ đầu tư và giá trị của mỗi cổ phần trong quỹ.
Cụ thể, giá trị tài sản ròng còn được coi như giá trị thực tế của mỗi cổ phần của quỹ đầu tư, nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán và mua cổ phần của quỹ đầu tư trên thị trường chứng khoán. Giá trị tài sản ròng thường được cập nhật thường xuyên, từ đó giúp nhà đầu tư đánh giá sự thay đổi giá trị tài sản và hiệu quả hoạt động của quỹ đầu tư.
3. Các loại tài sản ròng trong doanh nghiệp
Tiền và các tương đương tiền: gồm các khoản tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, chứng từ có giá trị ngắn hạn, và các khoản tương đương tiền khác.
Đầu tư ngắn hạn: gồm các khoản đầu tư có thời hạn nhỏ hơn một năm, như chứng khoán, trái phiếu, và các khoản cho vay ngắn hạn.
Các khoản phải thu ngắn hạn: gồm các khoản phải thu trong vòng một năm, như phải thu từ khách hàng, phải thu từ các đối tác thương mại.
Hàng tồn kho: gồm các sản phẩm, nguyên vật liệu, và các thành phẩm đang được lưu kho trong doanh nghiệp.
Tài sản cố định: gồm các tài sản được sử dụng lâu dài trong hoạt động sản xuất kinh doanh, như nhà xưởng, máy móc thiết bị, phương tiện vận chuyển, và các công cụ dụng cụ khác.
Tài sản khác: gồm các tài sản không thuộc các loại trên, như tài sản hình thức bảo đảm, bằng sáng chế, và các khoản tài trợ khác.
Nợ dài hạn: gồm các khoản vay dài hạn, chứng khoán phát hành, và các khoản nợ khác có thời hạn trên một năm.
Các khoản phải trả dài hạn: gồm các khoản phải trả dài hạn, như nợ ngân hàng, nợ trái phiếu, và các khoản phải trả dài hạn khác.
Chỉ số tài sản ròng là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, và cũng được sử dụng để tính toán các chỉ số khác như ROA và ROE
4. Ý nghĩa của tài sản ròng là gì
Tài sản ròng (hay còn gọi là vốn chủ sở hữu) là số dư giữa tổng giá trị tài sản và tổng nợ phải trả của một doanh nghiệp. Nó cho biết giá trị thực của tài sản mà doanh nghiệp sở hữu sau khi trừ đi tất cả các nghĩa vụ phải trả.
Tài sản ròng thể hiện khả năng thanh toán của doanh nghiệp, cũng như mức độ tài chính của doanh nghiệp đó. Một tài sản ròng cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả nợ cao, tăng cường khả năng cạnh tranh, thu hút đầu tư và tăng giá trị cho cổ đông. Ngược lại, một tài sản ròng thấp có thể cho thấy doanh nghiệp đang phải đối mặt với những khó khăn tài chính và rủi ro cao hơn về khả năng thanh toán nợ và tiếp cận nguồn vốn mới.
Tài sản ròng cũng được sử dụng để tính toán các chỉ số tài chính khác như ROE (Return on Equity) và EPS (Earnings Per Share). Vì vậy, việc theo dõi tài sản ròng giúp người quản lý đánh giá được hiệu quả hoạt động kinh doanh và tính bền vững của doanh nghiệp.
Xem thêm: Đáo hạn ngân hàng là gì? Có những hình thức đáo hạn ngân hàng nào
Xem thêm: Chỉ số NIM là gì? Ý nghĩa cũng như vai trò của chỉ số này
Trên đây là giải đáp tài sản ròng là gì. Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về vốn cổ phần. Để cập nhật thêm những kiến thức tài chính – chứng khoán thú vị, hãy ghé thăm chuyên trang chúng tôi thường xuyên nhé!
- Chỉ số CIR là gì? Chia sẻ ý nghĩa và vai trò của chỉ số này
- Lãi suất OMO là gì? Công thức & đặc điểm của thị trường mở OMO
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì? Ý nghĩa của báo cáo này
- Lãi đơn là gì? Công thức và lợi ích của lãi đơn trong kinh doanh
- BVPS là gì? Vai trò và ý nghĩa của chỉ số này trong đầu tư